Có 2 kết quả:

胶原质 jiāo yuán zhì ㄐㄧㄠ ㄩㄢˊ ㄓˋ膠原質 jiāo yuán zhì ㄐㄧㄠ ㄩㄢˊ ㄓˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

collagen (protein)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

collagen (protein)

Bình luận 0