Có 2 kết quả:
胶原质 jiāo yuán zhì ㄐㄧㄠ ㄩㄢˊ ㄓˋ • 膠原質 jiāo yuán zhì ㄐㄧㄠ ㄩㄢˊ ㄓˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
collagen (protein)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
collagen (protein)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0